--

befogged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: befogged

+ Adjective

  • bị rượu làm cho u mê đần độn
    • a mind befogged with drink
      tâm trí bị rượu làm cho u mê
  • bị phủ sương mù, làm mờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "befogged"
Lượt xem: 398