--

beginning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beginning

Phát âm : /bi'giniɳ/

+ danh từ

  • phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
    • from beginning to end
      từ đầu đến cuối
  • căn nguyên, nguyên do
    • we missed the train and that was the beginning of all our troubles
      chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
  • to good beginning is half the battle
    • (xem) battle
  • a good beginning makes a good ending
    • (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • the beginning of the end
    • bắt đầu của sự kết thúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beginning"
Lượt xem: 464