beginning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beginning
Phát âm : /bi'giniɳ/
+ danh từ
- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
- from beginning to end
từ đầu đến cuối
- from beginning to end
- căn nguyên, nguyên do
- we missed the train and that was the beginning of all our troubles
chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
- we missed the train and that was the beginning of all our troubles
- to good beginning is half the battle
- (xem) battle
- a good beginning makes a good ending
- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
- the beginning of the end
- bắt đầu của sự kết thúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beginning(a) first start commencement origin root rootage source - Từ trái nghĩa:
finish finishing middle end ending conclusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beginning"
Lượt xem: 508