source
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: source
Phát âm : /sɔ:s/
+ danh từ
- nguồn sông, nguồi suối
- nguồn, nguồn gốc
- reliable source of information
nguồn tin tức đáng tin cậy
- reliable source of information
- idleness is the source of all evil
- nhàn cư vi bất tiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "source"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "source":
scarce scorch scourge search serge sorgo sorus source sourish surge - Những từ có chứa "source":
resource resourceful resourcefulness resourceless resourcelessness source - Những từ có chứa "source" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai lịch nguồn lai nguyên nguồn gốc xuất xứ cảm hứng nhiệt cạn âm nhạc Thái
Lượt xem: 740