--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beheaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
digital clock
:
đồng hồ kỹ thuật số
+
đậm đặc
:
Concentrated, strong(of a solution...)
+
bảo quản
:
To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good
+
undiscoverable
:
không thể phát hiện được, không thể tìm ra được
+
còm cọm
:
Drudginglàm còm cọm cả ngàyto work drudgingly the whole day