--

ịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ịch

+  

  • Thud
    • Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất
      The coconut fell with a thud on the ground
  • Chug
    • Tiếng máy chạy ình ịch
      The engine chugged on
  • ình ịch (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ịch"
Lượt xem: 311