--

beholden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beholden

Phát âm : /bi'houldən/

+ tính từ

  • chịu ơn
    • I am much beholden to you for your kind help
      tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
Lượt xem: 446