--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt sống
+
cũng nói nuốt tươi Pocket by force, appropriate by force swallow
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
nuốt sống
:
cũng nói nuốt tươi Pocket by force, appropriate by force swallow
+
coalescent
:
cùng mọc; nấu chảy, kết hợp; liền lại, liền (xương gãy)
+
dense-leaved elodea
:
(thực vật học) rong đuôi chó
+
bệ
:
Platform, pedestal, daistượng đặt trên bệ đáthe statue is placed on a pedestalbệ pháoan artillery platformbệ máya machine platformchín bệthe throne
+
eradicate
:
nhổ rễ