belay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belay
Phát âm : /bi'lei/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
- belaying pin
cọc (để) cắm thuyền
- belaying pin
+ thán từ
- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belay"
Lượt xem: 552