--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
belittled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
belittled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belittled
+ Adjective
bị làm cho nhỏ đi, bé đi, giảm đi (đặc biệt là về giá trị)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
diminished
small
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
belittled
:
bị làm cho nhỏ đi, bé đi, giảm đi (đặc biệt là về giá trị)