--

diminished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diminished

Phát âm : /di'miniʃt/

+ tính từ

  • bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ
  • to hide one's domonished head
    • che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ
  • diminished fifth
    • (âm nhạc) khoảng năm phút
  • diminished responsibility
    • (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình thường khác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diminished"
Lượt xem: 469