--

belongings

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belongings

Phát âm : /bi'lɔɳiɳz/

+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều

  • của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
  • bà con họ hàng (của ai)
  • những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belongings"
  • Những từ có chứa "belongings" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    riêng tây của
Lượt xem: 569