--

property

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: property

Phát âm : /property/

+ danh từ

  • quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
    • a man of property
      người có nhiều của, người giàu có
  • đặc tính, tính chất
    • the chemical properties of iron
      những tính chất hoá học của sắt
  • đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
  • (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
    • property tax
      thuế (đánh vào) tài sản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "property"
Lượt xem: 1761