--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
belt-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
belt-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belt-shaped
+ Adjective
có hình giống như dây lưng, dây đai, vành đai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belt-shaped"
Những từ có chứa
"belt-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nịt
lá tọa
đai
chân rết
băng chuyền
thắt lưng
đai truyền
hầu bao
múi giờ
dải đất
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
belt-shaped
:
có hình giống như dây lưng, dây đai, vành đai