nịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịt+
- Garter.
- (địa phương) Belt
- Belt
- Nịt bụng
To belt one's belly
- Nịt bụng
- Fit tightly
- Mặc nịch ngực khó thở lắm
When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe
- Mặc nịch ngực khó thở lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịt"
Lượt xem: 406