--

bender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bender

Phát âm : /'bendə/

+ danh từ

  • (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
    • to go on a bender
      chè chén linh đình, ăn uống say sưa
    • to go on a bender
      say sưa
  • đồng sáu xu (nửa silinh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bender"
Lượt xem: 607