toot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toot
Phát âm : /tu:t/
+ danh từ
- tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)
+ động từ
- (âm nhạc) thổi (kèn)
- bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toot":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "toot":
buck-toothed cheek-tooth combtooth blenny deciduous tooth dog's-tooth dog's-tooth check dog's-tooth violet dog-tooth dogstooth check dogtooth violet more...
Lượt xem: 477