beneficiary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beneficiary
Phát âm : /,beni'fiʃəri/
+ danh từ
- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benefactive role donee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beneficiary"
- Những từ có chứa "beneficiary":
beneficiary co-beneficiary
Lượt xem: 177