benefit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benefit
Phát âm : /'benifit/
+ danh từ
- lợi, lợi ích
- for special benefit of
vì lợi ích riêng của;
- the book is of much benefit to me
quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
- for special benefit of
- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
- tiền trợ cấp, tiền tuất
- death benefit
tiền trợ cấp ma chay
- matermity benefit
tiền trợ cấp sinh đẻ
- death benefit
- phúc lợi
- medical benefit
phúc lợi về y tế
- medical benefit
- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
- to give somebody the benefit of the doubt
- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
+ ngoại động từ
- giúp ích cho, làm lợi cho
+ nội động từ
- được lợi, lợi dụng
- to benefit by something
lợi dụng cái gì
- to benefit by something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benefit"
- Những từ có chứa "benefit":
benefit benefit-club benefit-society cost-benefit analysis cost-of-living benefit death benefit disability benefit fringe-benefit sick-benefit strike benefit more... - Những từ có chứa "benefit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lợi dụng công ích
Lượt xem: 614