benignancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benignancy
Phát âm : /bi'nigniti/ Cách viết khác : (benignancy) /bi'nignənsi/
+ danh từ
- lòng tốt, lòng nhân từ
- việc làm tốt, việc làm nhân từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benignity graciousness - Từ trái nghĩa:
malignity malignancy malignance
Lượt xem: 379