--

malignity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malignity

Phát âm : /mə'ligniti/

+ danh từ

  • tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
  • điều ác, điều độc ác
  • (y học) ác tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malignity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "malignity"
    malignant malignity
  • Những từ có chứa "malignity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ác tâm ác ý
Lượt xem: 398