bereave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bereave
Phát âm : /bi'vi:v/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved
- làm mất; lấy mất, lấy đi
- to be bereaved of reason
bị mất trí
- to be bereaved of one's parents
mồ côi cha mẹ
- to be bereaved of reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bereave"
Lượt xem: 444