bereaved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bereaved+ Adjective
- buồn rầu, buồn phiền vì bị mất mát, hay bị tước đoạt
+ Noun
- người đau khổ vì cái chết của người mà họ yêu thương; gia quyến của người quá cố, tang quyến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bereft grief-stricken grieving mourning(a) sorrowing(a) bereaved person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bereaved"
Lượt xem: 547