grief-stricken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grief-stricken+ Adjective
- buồn phiền, âu sầu vì mất mát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bereaved bereft grieving mourning(a) sorrowing(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grief-stricken"
Lượt xem: 687