--

beslaver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beslaver

Phát âm : /bi'si:dʤə/

+ ngoại động từ

  • làm dính đầy nhớt dãi
  • bợ đỡ, liếm gót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beslaver"
Lượt xem: 419