--

beslobber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beslobber

Phát âm : /bi'slʌbə/

+ ngoại động từ

  • làm dính đầy nhớt dãi
  • hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beslobber"
Lượt xem: 359