--

best-selling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: best-selling

+ Adjective

  • bán chạy nhất
    • a best-selling novel
      cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "best-selling"
  • Những từ có chứa "best-selling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giá bán hàng xách bán
Lượt xem: 385