bán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán+ verb
- To sell
- bán hàng hóa
To sell goods
- giá bán buôn
wholesale price
- người bán buôn
wholesaler
- giá bán lẻ
retail price
- người bán lẻ
retail dealer, retailer
- anh mua sỉ hay mua lẻ?
do you buy wholesale or retail?
- giá bán và giá mua
selling price and buying price
- sự bán hạ giá
- bán hàng hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán":
bươn buồn buôn bún bùn bợn bơn bộn bốn bồn more... - Những từ có chứa "bán":
đông bán cầu bán bán ý thức bán đảo bán đấu giá bán đứng bán bình nguyên bán buôn bán công khai bán cấp more...
Lượt xem: 504