bestrew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestrew
Phát âm : /bi'stru:/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn
- rắc, rải, vãi
- a path bestrewn with flowers
con đường rắc đầy hoa
- a path bestrewn with flowers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bestrew"
Lượt xem: 369