buster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buster
Phát âm : /'bʌstə/
+ danh từ
- (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá
- dam buster
bom phá đập
- tank buster
bom phá tăng
- dam buster
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baby buster bronco buster broncobuster fellow dude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buster":
bestir bestrew bistre bistro boaster booster buster - Những từ có chứa "buster":
block-buster broncho-buster bronco-buster buster clot buster filibuster
Lượt xem: 795