--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
betimes
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
betimes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betimes
Phát âm : /bi'taimz/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
sớm
kịp thời, đúng lúc
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
betimes
:
sớm
+
city center
:
trung tâm thành phố
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
đôm độp
:
xem độp (láy)
+
industrial accident
:
tai nạn lao động