--

beyond

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beyond

Phát âm : /bi'jɔnd/

+ phó từ

  • ở xa, ở phía bên kia

+ giới từ

  • ở bên kia
    • the sea is beyond the hill
      biển ở bên kia đồi
  • quá, vượt xa hơn
    • don't stay out beyond nine o'clock
      đừng đi quá chín giờ
    • the book is beyond me
      quyển sách này đối với tôi khó quá
    • he has grown beyond his brother
      nó lớn hơn anh nó
  • ngoài... ra, trừ...
    • do you know of any means beyond this?
      ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
  • beyond compare
    • (xem) compare
  • beyond control
    • (xem) control
  • beyond one's depth beyond hope
    • (xem) hope
  • beyond measure
    • bao la, bát ngát
  • beyond reason
    • vô lý, phi lý
  • to live beyond one's income
    • (xem) income

+ danh từ

  • the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
  • the back of beyond
    • nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beyond"
Lượt xem: 531