band
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: band
Phát âm : /bænd/
+ danh từ
- dải, băng, đai, nẹp
- dải đóng gáy sách
- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
- (vật lý) dải băng
- frequency band
dải tần số
- short-waved band
rađiô băng sóng ngắn
- frequency band
+ ngoại động từ
- buộc dải, buộc băng, đóng đai
- làm nẹp
- kẻ, vạch, gạch
+ danh từ
- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
- dàn nhạc, ban nhạc
- string band
dàn nhạc đàn dây
- string band
- when the band begins to play
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
+ ngoại động từ
- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "band"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "band":
band bandeau bandit bandy behind bend bent beyond bind bint more... - Những từ có chứa "band":
abandon abandoned abandoner abandonment armband band band-wagon bandage bandaged bandana more... - Những từ có chứa "band" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng bọn bầy khăn ngang đảng môn cắt băng hợp quần cầm càng bộ sậu more...
Lượt xem: 809