bigheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigheaded+ Adjective
- (thông tục) quá tự phụ, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
persnickety snooty snot-nosed snotty stuck-up too big for one's breeches uppish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bigheaded"
Lượt xem: 573