snotty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snotty
Phát âm : /'snɔti/
+ danh từ
- (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snot-nosed bigheaded persnickety snooty stuck-up too big for one's breeches uppish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snotty"
Lượt xem: 397