--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bigoted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bigoted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigoted
Phát âm : /'bigətid/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
tin mù quáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bigoted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bigoted"
:
begot
bested
big head
bight
bigot
bigoted
boxed
busted
bugged
booked
more...
Những từ có chứa
"bigoted"
:
bigoted
unbigoted
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
bigoted
:
tin mù quáng