--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
busted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
busted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: busted
+ Adjective
bị hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "busted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"busted"
:
basket
basset
bast
baste
beaked
beset
best
bestead
bested
bestow
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
busted
:
bị hỏng