bilious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilious
Phát âm : /'biljəs/
+ tính từ
- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atrabilious dyspeptic liverish livery biliary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bilious":
bellows bilious bilulous bliss blouse bolus bibulous - Những từ có chứa "bilious":
antibilious atrabilious bilious biliously biliousness
Lượt xem: 431