livery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livery
Phát âm : /'livəri/
+ tính từ
- có màu gan
- mắc bệnh gan, đau gan
- cáu kỉnh, dễ phật ý
+ danh từ
- chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
- to be in livery
mặc chế phục
- to be out of livery
không mặc chế phục
- livery servant
đầy tớ mặc chế phục
- to be in livery
- tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn
- livery company
phường hội của Luân-ddôn
- livery company
- tiền (để) mua cỏ cho ngựa
- (pháp lý) sự cho chiếm hữu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bilious liverish delivery legal transfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "livery":
laver leper lever liber library lifer liver livery louver lover - Những từ có chứa "livery":
delivery delivery boy delivery note delivery truck delivery van deliveryman gaol-delivery livery livery-stable liveryman
Lượt xem: 630