billowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: billowing+ Adjective
- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
billowy billowing(a) surging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "billowing"
Lượt xem: 621