billowy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: billowy
Phát âm : /'ibloui/
+ tính từ
- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
billowing(a) surging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "billowy"
Lượt xem: 395