binary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binary
Phát âm : /'bainəri/
+ tính từ
- đôi, nhị nguyên, nhị phân
- binary measure
(âm nhạc) nhịp đôi
- binary operation
(toán học) phép toán nhị phân
- binary fraction
(toán học) phân số nhị phân
- binary system
hệ nhị nguyên
- binary measure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
binary program binary star double star
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "binary":
beanery binary boner - Những từ có chứa "binary":
binary concubinary
Lượt xem: 676