--

bipartite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bipartite

Phát âm : /bai'pɑ:tait/

+ tính từ

  • (thực vật học) chia đôi (lá)
  • (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
  • tay đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bipartite"
Lượt xem: 403