barite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barite
Phát âm : /'bɑ:rait/
+ danh từ
- (hoá học) barit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heavy spar barytes barium sulphate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barite"
Lượt xem: 454