biếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếng+ adj
- Disinclined, losing interest in
- biếng chơi
to lose interest in play
- biếng ăn
to lose one's appetite
- biếng chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biếng":
biếng bí beng bỉ báng bi hùng - Những từ có chứa "biếng":
biếng biếng ăn biếng chơi biếng nhác làm biếng lười biếng - Những từ có chứa "biếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 395