--

blackboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blackboard

Phát âm : /'blækbɔ:k/

+ danh từ

  • bảng đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blackboard"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blackboard"
    blackbird blackboard
  • Những từ có chứa "blackboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bảng bảng đen
Lượt xem: 809