--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blackjack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
an giấc
:
To sleep soundlyngủ không an giấcto have a broken sleepan giấc ngàn thuto sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking
+
băng phiến
:
Moth-ball, naphthalene
+
dimmed
:
bị làm cho mờ đi, bớt sáng đidimmed headlightsđèn chiếu gần, đèn mờ (của xe ô tô)
+
phù vân
:
Drifting cloud.