--

an giấc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an giấc

+ verb  

  • To sleep soundly
    • ngủ không an giấc
      to have a broken sleep
    • an giấc ngàn thu
      to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an giấc"
Lượt xem: 847