blamable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blamable
Phát âm : /'bleiməbl/
+ tính từ
- đáng khiển trách, đáng trách mắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blameworthy blameable blameful censurable culpable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blamable"
- Những từ có chứa "blamable":
blamable unblamable
Lượt xem: 338