--

blameful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blameful

Phát âm : /'bleimful/

+ ngoại động từ

  • khiển trách, trách mắng
    • to be in blameful for something
      đáng khiển trách về cái gì
  • đổ lỗi cho; đổ tội cho
    • to blameful something on someone
      đỗ lỗi cái gì vào đầu ai

+ tính từ

  • (như) blameworthy
Từ liên quan
Lượt xem: 357