blanched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blanched+ Adjective
- tái nhợt đi (vì bị bệnh hoặc do cảm xúc)
- (thực vật học) phát triển không có chất diệp lục do thiếu ánh sáng mặt trời; bị làm cho bạc đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blanched"
Lượt xem: 656